Quý khách vui lòng nhập đầy đủ thông tin, bộ phận chăm sóc sẽ phản hồi cho quý khách trong thời gian sớm nhất!
Máy Plazen
Máy Plazen
Liên hệ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA MÁY PLAZEN
Model | PZ – 50 | PZ – 100 | PZ – 300 | PZ – 500 |
Diện tích áp dụng | 23m2 | 33m2 | 99m2 | 165m2 |
Kích thước | 500 x 155 x 400 (mm) | 400 x 300 x 400 (mm) | 450 x 300 x 550 (mm) | 500 x 350 x 600 (mm) |
Điện áp | AC 220V/ 60Hz | AC 220V/ 60Hz | AC 220V/ 60Hz | AC 220V/ 60Hz |
Công suất | 60W | 72.5W | 90.92W | 125.49W |
Hoạt động | Kiểu đối lưu | Kiểu đối lưu | Kiểu đối lưu | Kiểu đối lưu |
Khối lượng | 9 kg | 15kg | 24kg | 27kg |
Phương pháp lắp đặt | Di động,
cố định |
Di động,
cố định |
Di động,
cố định |
Di động,
cố định |
PHƯƠNG PHÁP VẬN HÀNH BẢO QUẢN ĐỘ TƯƠI NÔNG SẢN THEO CHỦNG LOẠI (CÀI ĐẶT HẸN GIỜ 24 GIỜ TỰ ĐỘNG)
TT | Loại rau củ | Cách đặt hẹn giờ giữ độ tươi nông sản | |
Thời gian hoạt động | Thời gian nghỉ | ||
1 | LOẠI CỦ
Hành tây, khoai lang, khoai tây, tỏi, gừng, ớt chuông… |
40 -50 phút | 5 giờ 20 phút |
2 | TRÁI CÂY
Táo, lê, đào, mận, nho |
30 – 40 phút | 5 giờ 30 phút |
3 | HOA QUẢ VÀ RAU CỦ
Bí ngô, bắp, dưa chuột, hạt tiêu, ớt… |
30 – 40 phút | 5 giờ 20 phút |
4 | CÁC LOẠI RAU
Bắp cải, rau diếp, bông cải… |
30 phút | 5 giờ 30 phút |